Thôn Bắc 1, Bắc Giang) |
233543 |
Thôn Bắc 2, Bắc Giang) |
233544 |
Thôn Bãi Chè, Bắc Giang) |
233547 |
Thôn Bãi Than, Bắc Giang) |
233549 |
Thôn Cầu Cao, Bắc Giang) |
233563 |
Thôn Đoàn Kết, Bắc Giang) |
233555 |
Thôn Đồng Giao, Bắc Giang) |
233556 |
Thôn Giành Cũ, Bắc Giang) |
233552 |
Thôn Giành Mới, Bắc Giang) |
233541 |
Thôn Hai Cũ, Bắc Giang) |
233561 |
Thôn Hai Mới, Bắc Giang) |
233560 |
Thôn Lai Hòa, Bắc Giang) |
233567 |
Thôn Nhất Thành, Bắc Giang) |
233545 |
Thôn Phi Lễ, Bắc Giang) |
233546 |
Thôn Phúc Thành, Bắc Giang) |
233558 |
Thôn Quý Thịnh, Bắc Giang) |
233553 |
Thôn Số Ba, Bắc Giang) |
233554 |
Thôn Số Tư, Bắc Giang) |
233559 |
Thôn Tam Tầng, Bắc Giang) |
233551 |
Thôn Tân Thành, Bắc Giang) |
233562 |
Thôn Thum Cũ, Bắc Giang) |
233542 |
Thôn Thum Mới, Bắc Giang) |
233550 |
Thôn Thượng Vũ, Bắc Giang) |
233557 |
Thôn Trại Ba, Bắc Giang) |
233564 |
Thôn Trại Cháy, Bắc Giang) |
233548 |
Thôn Tư 1, Bắc Giang) |
233565 |
Thôn Tư 2, Bắc Giang) |
233566 |