Thôn Bãi Bằng, Bắc Giang) |
233449 |
Thôn Bản Hạ, Bắc Giang) |
233453 |
Thôn Ca Né, Bắc Giang) |
233442 |
Thôn Cẩm Hoàng Đông, Bắc Giang) |
233431 |
Thôn Cẩm Hoàng Tây, Bắc Giang) |
233432 |
Thôn Cầu, Bắc Giang) |
233445 |
Thôn Chùa, Bắc Giang) |
233433 |
Thôn Đèo Cạn, Bắc Giang) |
233441 |
Thôn Gai Đông, Bắc Giang) |
233435 |
Thôn Gai Tây, Bắc Giang) |
233436 |
Thôn Lam Sơn, Bắc Giang) |
233437 |
Thôn Minh Sơn, Bắc Giang) |
233454 |
Thôn Mùi Đông, Bắc Giang) |
233438 |
Thôn Mùi Tây, Bắc Giang) |
233439 |
Thôn Mùng, Bắc Giang) |
233444 |
Thôn Nguộn, Bắc Giang) |
233443 |
Thôn Núi Năng, Bắc Giang) |
233456 |
Thôn Nương, Bắc Giang) |
233447 |
Thôn Phú Hà, Bắc Giang) |
233440 |
Thôn Phượng Hoàng, Bắc Giang) |
233446 |
Thôn Rào, Bắc Giang) |
233434 |
Thôn Tân Thành, Bắc Giang) |
233455 |
Thôn Thành Công, Bắc Giang) |
233448 |
Thôn Trại Giáp, Bắc Giang) |
233451 |
Thôn Trại Mới, Bắc Giang) |
233450 |
Thôn Trung Phù, Bắc Giang) |
233452 |