Thôn Bắc Ngõa, Tuyên Quang) |
303878 |
Thôn Bản Cải, Tuyên Quang) |
303867 |
Thôn Bản Đâng, Tuyên Quang) |
303879 |
Thôn Bản Mèo, Tuyên Quang) |
303864 |
Thôn Đại Đồng, Tuyên Quang) |
303865 |
Thôn Đầm Hồng 1, Tuyên Quang) |
303871 |
Thôn Đầm Hồng 2, Tuyên Quang) |
303873 |
Thôn Đầm Hồng 3, Tuyên Quang) |
303874 |
Thôn Đầm Hồng 4, Tuyên Quang) |
303875 |
Thôn Đầm Hồng 5, Tuyên Quang) |
303876 |
Thôn Đầm Hồng 6, Tuyên Quang) |
303877 |
Thôn Khun Cang, Tuyên Quang) |
303868 |
Thôn Khun Phục, Tuyên Quang) |
303872 |
Thôn Kim Ngọc, Tuyên Quang) |
303880 |
Thôn Minh An, Tuyên Quang) |
303870 |
Thôn Nà Bây, Tuyên Quang) |
303866 |
Thôn Nà Ngà, Tuyên Quang) |
303869 |
Thôn Nà Tè, Tuyên Quang) |
303862 |
Thôn Nà Tuộc, Tuyên Quang) |
303863 |