Thôn Bản Cáu, Quảng Ninh) |
206182 |
Thôn Bản Chuồng, Quảng Ninh) |
206184 |
Thôn Bản Pạt, Quảng Ninh) |
206172 |
Thôn Cắng Bắc, Quảng Ninh) |
206175 |
Thôn Cao Thắng, Quảng Ninh) |
206181 |
Thôn Cốc Lồng, Quảng Ninh) |
206174 |
Thôn Keo, Quảng Ninh) |
206180 |
Thôn Khe O, Quảng Ninh) |
206188 |
Thôn Lục Nà, Quảng Ninh) |
206171 |
Thôn Nà Luông, Quảng Ninh) |
206176 |
Thôn Nậm Tút, Quảng Ninh) |
206178 |
Thôn Ngàn Chuồng, Quảng Ninh) |
206183 |
Thôn Ngàn Khau Pưởng, Quảng Ninh) |
206187 |
Thôn Ngàn Mèo Dưới, Quảng Ninh) |
206186 |
Thôn Ngàn Mèo Trên, Quảng Ninh) |
206185 |
Thôn Ngàn Pạt, Quảng Ninh) |
206179 |
Thôn Pắc Phe, Quảng Ninh) |
206173 |
Thôn Phá Lạn, Quảng Ninh) |
206177 |