Thôn Co Mặn, Lào Cai) |
335473 |
Thôn Khuổi Péc, Lào Cai) |
335474 |
Thôn Khuổi Phường, Lào Cai) |
335463 |
Thôn Khuổi Vèng, Lào Cai) |
335462 |
Thôn Lò Vôi, Lào Cai) |
335475 |
Thôn Lùng Ác, Lào Cai) |
335471 |
Thôn Nà Pồng, Lào Cai) |
335477 |
Thôn Nặm Bó, Lào Cai) |
335472 |
Thôn Nặm Khạo, Lào Cai) |
335476 |
Thôn Nặm Kỳ, Lào Cai) |
335467 |
Thôn Nặm Mược, Lào Cai) |
335466 |
Thôn Nặm Núa, Lào Cai) |
335465 |
Thôn Nặm Pạu, Lào Cai) |
335468 |
Thôn Nậm Xoong, Lào Cai) |
335469 |
Thôn Pác Mạc, Lào Cai) |
335464 |
Thôn Tặng Què, Lào Cai) |
335461 |
Thôn Tổng Kim, Lào Cai) |
335470 |