Thôn Bản Tại, Hà Giang) |
312462 |
Thôn Bản Tồng, Hà Giang) |
312461 |
Thôn Cá Thể Bản Tồng, Hà Giang) |
312476 |
Thôn Chảm Siêu, Hà Giang) |
312467 |
Thôn Côc Tổng, Hà Giang) |
312466 |
Thôn Khuổi Liềng, Hà Giang) |
312474 |
Thôn Khuổi Luông, Hà Giang) |
312475 |
Thôn Nà Cổng I, Hà Giang) |
312470 |
Thôn Nà Cổng II, Hà Giang) |
312471 |
Thôn Nà Giáo, Hà Giang) |
312465 |
Thôn Nà Pù, Hà Giang) |
312472 |
Thôn Nà Tiềng, Hà Giang) |
312464 |
Thôn Nậm Chầy, Hà Giang) |
312463 |
Thôn Ngân Cạnh, Hà Giang) |
312473 |
Thôn Niên Đồng, Hà Giang) |
312460 |
Thôn Phiêng Tòng, Hà Giang) |
312468 |
Thôn Pó Pia, Hà Giang) |
312469 |