Xóm Bản Ái, Cao Bằng) |
275344 |
Xóm Bản Gải, Cao Bằng) |
275365 |
Xóm Bản Ngẳm, Cao Bằng) |
275343 |
Xóm Bó Rằng, Cao Bằng) |
275362 |
Xóm Bó Thẩu, Cao Bằng) |
275354 |
Xóm Ca Rỉnh, Cao Bằng) |
275348 |
Xóm Chợ Cũ, Cao Bằng) |
275341 |
Xóm Dẻ Coóc, Cao Bằng) |
275345 |
Xóm Đoỏng Có, Cao Bằng) |
275347 |
Xóm Khau Dựa, Cao Bằng) |
275369 |
Xóm Lũng Bủng, Cao Bằng) |
275351 |
Xóm Lũng Khoang, Cao Bằng) |
275349 |
Xóm Lũng Khuông, Cao Bằng) |
275364 |
Xóm Lũng Rì, Cao Bằng) |
275360 |
Xóm Lũng Vai, Cao Bằng) |
275357 |
Xóm Nà Ca, Cao Bằng) |
275350 |
Xóm Nà Én, Cao Bằng) |
275352 |
Xóm Nà Lủng, Cao Bằng) |
275367 |
Xóm Nà Pàng, Cao Bằng) |
275342 |
Xóm Nà Phạc, Cao Bằng) |
275346 |
Xóm Nà Tềnh, Cao Bằng) |
275356 |
Xóm Nà Thin, Cao Bằng) |
275363 |
Xóm Nà Vài, Cao Bằng) |
275366 |
Xóm Nặm Đông, Cao Bằng) |
275359 |
Xóm Nặm Dựa, Cao Bằng) |
275353 |
Xóm Ngườm Quốc, Cao Bằng) |
275358 |
Xóm Phia Rạc, Cao Bằng) |
275361 |
Xóm Phiêng Pán, Cao Bằng) |
275355 |
Xóm Phja Dén, Cao Bằng) |
275368 |