Thôn Càn, Bắc Giang) |
234080 |
Thôn Cần Cộc, Bắc Giang) |
234089 |
Thôn Cánh Phượng, Bắc Giang) |
234093 |
Thôn Cầu Bằng, Bắc Giang) |
234087 |
Thôn Cảy, Bắc Giang) |
234072 |
Thôn Chí Mừu, Bắc Giang) |
234094 |
Thôn Đồn 19, Bắc Giang) |
234085 |
Thôn Đồn 20, Bắc Giang) |
234086 |
Thôn Đồng Khuôn, Bắc Giang) |
234091 |
Thôn Đồng Thủy, Bắc Giang) |
234071 |
Thôn Đồng Ú, Bắc Giang) |
234092 |
Thôn Hèo 18a, Bắc Giang) |
234083 |
Thôn Hèo 18b, Bắc Giang) |
234084 |
Thôn Hố Cao, Bắc Giang) |
234082 |
Thôn Hưởng 6, Bắc Giang) |
234073 |
Thôn Hưởng 8, Bắc Giang) |
234075 |
Thôn Hương Thân, Bắc Giang) |
234081 |
Thôn Kép 11, Bắc Giang) |
234078 |
Thôn Kép 12, Bắc Giang) |
234079 |
Thôn Khuôn Giàn, Bắc Giang) |
234074 |
Thôn Phú Lợi, Bắc Giang) |
234090 |
Thôn Quỳnh, Bắc Giang) |
234076 |
Thôn Tiền Sơn, Bắc Giang) |
234077 |
Thôn VIệt Hương, Bắc Giang) |
234088 |